Bản dịch của "beep" nhập Việt là gì?
EN
beep {danh}
VI
- bíp
volume_up
beep {động}
VI
- vạc đi ra giờ bíp
EN
beep {động từ}
volume_upbeep
phát đi ra giờ bíp {động}
Ví dụ về đơn ngữ
English Cách dùng "beep" nhập một câu
more_vert
- open_in_new Dẫn cho tới source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
The beeps are there vĩ đại confirm items have been scanned.
There were no doctors and nurses in scrubs, no beeps from monitors and ventilators.
more_vert
- open_in_new Dẫn cho tới source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
The young woman pressed her forearm and the beep stopped.
- open_in_new Dẫn cho tới source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
With smartphones, there is a beep or sound for pretty much everything.
more_vert
- open_in_new Dẫn cho tới source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
People wait for the beep which is an unnecessary slowdown.
Từ đồng nghĩa tương quan (trong giờ Anh) của "beep":
beep
English
- blare
- bleep
- claxon
- honk
- toot
cách vạc âm
Hơn
Duyệt qua loa những chữ cái
- A
- B
- C
- D
- E
- F
- G
- H
- I
- J
- K
- L
- M
- N
- O
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- V
- W
- X
- Y
- Z
- 0-9
Những kể từ khác
English
- bedridden
- bedroom
- bedsheet
- bedside lamp
- bee
- beech
- beef
- beefsteak
- beefwood
- beehive
- beep
- beer
- beeswax
- beet
- beetle
- beetroot
- before
- before long
- beforehand
- befriend
- beg
Cụm kể từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm kể từ & Mẫu câu Những lời nói thông thườn nhập giờ Việt dịch lịch sự 28 ngữ điệu không giống. Cụm kể từ & Mẫu câu
Bình luận