Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "cái giỏ" vô giờ đồng hồ Anh
cái tính từ
English
- female
cái kết danh từ
English
- end
cái chụp ống sương danh từ
English
- pot
cái loại danh từ
English
- manner
cái khi danh từ
English
- time
cái cặp danh từ
English
- claw
cái lạnh lẽo danh từ
English
- pot
cái cần thiết danh từ
English
- rod
cái tấm che danh từ
English
- shade
cái trượng danh từ
English
- rod
cái ôm ghì động từ
English
- embrace
cái sống lưng danh từ
English
- back
cái bạt tai danh từ
English
- box
cái đầu danh từ
English
- head
Bình luận