Bản dịch của "cổ kính" nhập Anh là gì?
VI
cổ kính {tính}
EN
- volume_up ancient
- old
Bản dịch
VI
cổ kính {tính từ}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "cổ kính" nhập giờ Anh
kính danh từ
English
- glass
cổ tính từ
English
- secular
cổ danh từ
English
- neck
- neck
cổ hủ tính từ
English
- old
cổ xúy động từ
English
- praise
đáng kính tính từ
English
- redoubtable
cổ phiếu danh từ
phủ kính tính từ
English
- glazed
cổ xưa tính từ
English
- old
- ancient
cổ điển tính từ
English
- classic
thị kính danh từ
English
- eyepiece
cổ họng danh từ
English
- gullet
cổ tự động học tập danh từ
English
- paleography
ông lão đáng tôn trọng danh từ
English
- patriarch
cổ vũ động từ
English
- exhort
không biết kính trọng tính từ
English
- undutiful
tỏ lòng kính trọng động từ
English
- pay respect
Hơn
Duyệt qua chuyện những chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những kể từ khác
Vietnamese
- cốt yếu ớt là
- cồn
- cồn cán
- cồn cát
- cồn thuốc
- cồn thực vật
- cồng kềnh
- cổ
- cổ họng
- cổ hủ
- cổ kính
- cổ lỗ sĩ
- cổ phiếu
- cổ phần
- cổ loại vật học
- cổ súy
- cổ tay
- cổ truyền
- cổ tức
- cổ tự động học
- cổ vũ
Cụm kể từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm kể từ & Mẫu câu Những lời nói phổ biến nhập giờ Việt dịch sang trọng 28 ngữ điệu không giống. Cụm kể từ & Mẫu câu
Bình luận