erratic là gì

/i'rætik/

Thông dụng

Tính từ

Thất thông thường, được chăng hoặc chớ, bạ đâu hoặc đấy
(y học) chạy, dịch rời (chỗ đau)
(từ khan hiếm,nghĩa hiếm) y sĩ thang
erratic blocks
(địa lý,địa chất) đá tảng y sĩ thang
erratic driving
sự lái ko vững vàng, sự lái chập choạng (ô tô)

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cá tính thất thông thường, người được chăng hoặc chớ, người bạ đâu hoặc đấy

Hóa học tập & vật liệu

không toan kỳ

Xây dựng

tảng trôi dạt

Kỹ thuật cộng đồng

không ổn định định
lang thang
erratic block
khối tảng y sĩ thang
erratic block
đá y sĩ thang
erratic boulder
đá tảng y sĩ thang
erratic rock
đá y sĩ thang
thất thường
tản mạn

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aberrant , abnormal , anomalous , arbitrary , bizarre , capricious , changeable , desultory , devious , dicey , directionless , dubious , eccentric , fitful , flaky * , fluctuant , idiosyncratic , iffy * , incalculable , inconsistent , inconstant , irregular , meandering , mercurial , nomadic , oddball * , peculiar , planetary , rambling , roving , shifting , spasmodic , strange , stray , uncertain , undirected , unnatural , unreliable , unstable , unusual , vagarious , variable , volatile , wayward , weird , whimsical , wandering , patchy , spotty , unsteady , fantastic , fantastical , fickle , freakish , temperamental , ticklish , unpredictable , cranky , curious , odd , outlandish , quaint , queer , quirky , singular , circuitous , errant , fallible , fanciful , tangential , vagrant , wacky , wild

Từ trái ngược nghĩa