Glasses Là Gì Trong Tiếng Anh? The Glasses Tiếng Việt Là Gì


[embed]https://www.youtube.com/watch?v=uPKcOy_B4KI[/embed]

Bạn đang xem: Glasses Là Gì Trong Tiếng Anh? The Glasses Tiếng Việt Là Gì

glasses tiếng Anh là gì?

glasses tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng glasses trong tiếng Anh.

Bạn đang xem: Glasses là gì


Thông tin thuật ngữ glasses tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

*
glasses(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ glasses

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới

Định nghĩa - Khái niệm

glasses tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ glasses trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ glasses tiếng Anh nghĩa là gì.

glass /glɑ:s/* danh từ- kính thuỷ tinh- đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung)- cái cốc; (một) cốc- cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass)- ống nhòm- thấu kính- mặt kính (đồng hồ, cửa sổ)- nhà kính (trồng cây)- gương soi ((cũng) looking glass)- đồng hồ cát- (số nhiều) kính đeo mắt!to have had a glass too much- quá chén!to look through blue glasses- nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế!to look through green glasses- thèm muốn, ghen tức* ngoại động từ- lắp kính, lồng kính=to glass a window+ lắp kính vào cửa sổ- phản chiếu; soi mình=trees glass themslves in the lake+ cây soi mình trên mặt hồ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kínhglass- thuỷ tinh; gơng, áp kế, ống nhòm

Thuật ngữ liên quan tới glasses

Tóm lại nội dung ý nghĩa của glasses trong tiếng Anh

glasses có nghĩa là: glass /glɑ:s/* danh từ- kính thuỷ tinh- đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung)- cái cốc; (một) cốc- cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass)- ống nhòm- thấu kính- mặt kính (đồng hồ, cửa sổ)- nhà kính (trồng cây)- gương soi ((cũng) looking glass)- đồng hồ cát- (số nhiều) kính đeo mắt!to have had a glass too much- quá chén!to look through blue glasses- nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế!to look through green glasses- thèm muốn, ghen tức* ngoại động từ- lắp kính, lồng kính=to glass a window+ lắp kính vào cửa sổ- phản chiếu; soi mình=trees glass themslves in the lake+ cây soi mình trên mặt hồ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kínhglass- thuỷ tinh; gơng, áp kế, ống nhòm

Xem thêm: exp 2021 là gì

Đây là cách dùng glasses tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Xem thêm: Nhân Viên Phục Vụ Là Gì - Tìm Hiểu Tổng Quan Về Công Việc Phục Vụ Hiện Nay

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ glasses tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập hutgiammo.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

glass /glɑ:s/* danh từ- kính thuỷ tinh- đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung)- cái cốc tiếng Anh là gì? (một) cốc- cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass)- ống nhòm- thấu kính- mặt kính (đồng hồ tiếng Anh là gì? cửa sổ)- nhà kính (trồng cây)- gương soi ((cũng) looking glass)- đồng hồ cát- (số nhiều) kính đeo mắt!to have had a glass too much- quá chén!to look through blue glasses- nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế!to look through green glasses- thèm muốn tiếng Anh là gì? ghen tức* ngoại động từ- lắp kính tiếng Anh là gì? lồng kính=to glass a window+ lắp kính vào cửa sổ- phản chiếu tiếng Anh là gì? soi mình=trees glass themslves in the lake+ cây soi mình trên mặt hồ- (từ hiếm tiếng Anh là gì?nghĩa hiếm) đóng vào hòm kínhglass- thuỷ tinh tiếng Anh là gì? gơng tiếng Anh là gì? áp kế tiếng Anh là gì? ống nhòm

Xem thêm: trả bài tiếng anh là gì